Tải Marc
Назначение ширины обочин автомобильных дорог высоких категорий для условий Bьетнама
Thông tin xuất bản: M., 2025
Phân loại: 625.888/Н000а
Thông tin vật lý: 154 c.: илл., 30 cm + 2 реферат
Từ khóa: Kĩ thuật xây dựng; Đường bộ; Kết cấu
Tóm tắt: Phân tích các văn bản quy phạm pháp luật và kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng lề đường; đánh giá tình hình vận tải cơ giới Việt Nam hiện nay và đặc điểm khai thác đường bộ, cũng như các thông số hình học của chúng, bao gồm cả lề đường; xây dựng cơ sở khoa học và phương pháp luận để đánh giá tác động của các thông số kết cấu, hình học của lề đường và vị trí đỗ xe trên đó đến tốc độ và quỹ đạo của các phương tiện di chuyển trên đường; nghiên cứu thực nghiệm toàn diện về đặc điểm lưu lượng giao thông với các thông số thiết kế và hình học khác nhau của lề đường cấp cao...
Xem thêmНазначение ширины обочин автомобильных дорог высоких категорий для условий Bьетнама
Luận ánTải Marc
Thông tin xuất bản: M., 2025
Phân loại: 625.888/Н000а
Thông tin vật lý: 154 c.: илл., 30 cm + 2 реферат
Từ khóa: Kĩ thuật xây dựng; Đường bộ; Kết cấu
Tóm tắt: Phân tích các văn bản quy phạm pháp luật và kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng lề đường; đánh giá tình hình vận tải cơ giới Việt Nam hiện nay và đặc điểm khai thác đường bộ, cũng như các thông số hình học của chúng, bao gồm cả lề đường; xây dựng cơ sở khoa học và phương pháp luận để đánh giá tác động của các thông số kết cấu, hình học của lề đường và vị trí đỗ xe trên đó đến tốc độ và quỹ đạo của các phương tiện di chuyển trên đường; nghiên cứu thực nghiệm toàn diện về đặc điểm lưu lượng giao thông với các thông số thiết kế và hình học khác nhau của lề đường cấp cao...
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | LA25.0731.4 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 2 | LA25.0731.2 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 3 | LA25.0731.1 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 4 | LA25.0731.3 | Phòng đọc Đa phương tiện, Tầng 2 - Nhà D (Tài liệu nghe nhìn) | Chưa S.Sàng |
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 625.888 | |||
| b | Н000а | |||
| 100 | 1 | # | a | Фам Ань Конг |
| 242 | 0 | 0 | a | Định lượng chiều rộng lề đường của đường cấp cao đối với điều kiện Việt Nam |
| 245 | 1 | 0 | a | Назначение ширины обочин автомобильных дорог высоких категорий для условий Bьетнама |
| b | Дисс. кан-та тех. наук: 2.1.8 | |||
| c | Фам Ань Конг | |||
| 260 | # | # | a | M. |
| c | 2025 | |||
| 300 | # | # | a | 154 c. |
| b | илл. | |||
| c | 30 cm | |||
| e | 2 реферат | |||
| 502 | # | # | a | Московский автомобильно-дорожный государственный технический университет (МАДИ) ; Защищено: 13/06/2025 |
| 520 | # | # | a | Phân tích các văn bản quy phạm pháp luật và kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng lề đường; đánh giá tình hình vận tải cơ giới Việt Nam hiện nay và đặc điểm khai thác đường bộ, cũng như các thông số hình học của chúng, bao gồm cả lề đường; xây dựng cơ sở khoa học và phương pháp luận để đánh giá tác động của các thông số kết cấu, hình học của lề đường và vị trí đỗ xe trên đó đến tốc độ và quỹ đạo của các phương tiện di chuyển trên đường; nghiên cứu thực nghiệm toàn diện về đặc điểm lưu lượng giao thông với các thông số thiết kế và hình học khác nhau của lề đường cấp cao... |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Kết cấu | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Đường bộ | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Kĩ thuật xây dựng | |||
| 852 | # | # | j | LA25.0731.3 |
| 852 | # | # | j | LA25.0731.2 |
| 852 | # | # | j | LA25.0731.1 |
| 852 | # | # | j | LA25.0731.4 |