Tải Marc
Сверхширокополосные антенные системы линейной поляризации
Thông tin xuất bản: M., 2025
Phân loại: 621.3824/С000в
Thông tin vật lý: 137 c.: рис., табл., 30 cm + 2 реферат
Từ khóa: Anten; Băng thông rộng; Truyền thông; Hệ thống vô tuyến; Ứng dụng
Tóm tắt: Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các hệ thống ăng ten có băng thông siêu rộng ứng dụng trong các hệ thống vô tuyến, truyền thông và vệ tinh vũ trụ có độ lợi và hiệu suất cao
Xem thêmСверхширокополосные антенные системы линейной поляризации
Luận ánTải Marc
Thông tin xuất bản: M., 2025
Phân loại: 621.3824/С000в
Thông tin vật lý: 137 c.: рис., табл., 30 cm + 2 реферат
Từ khóa: Anten; Băng thông rộng; Truyền thông; Hệ thống vô tuyến; Ứng dụng
Tóm tắt: Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các hệ thống ăng ten có băng thông siêu rộng ứng dụng trong các hệ thống vô tuyến, truyền thông và vệ tinh vũ trụ có độ lợi và hiệu suất cao
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | LA25.0732.4 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 2 | LA25.0732.2 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 3 | LA25.0732.1 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 4 | LA25.0732.3 | Phòng đọc Đa phương tiện, Tầng 2 - Nhà D (Tài liệu nghe nhìn) | Chưa S.Sàng |
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 621.3824 | |||
| b | С000в | |||
| 100 | 1 | # | a | Нгуен Тхе Тхань |
| 242 | 0 | 0 | a | Hệ thống ăng ten băng thông siêu rộng phân cực tuyến tính |
| 245 | 1 | 0 | a | Сверхширокополосные антенные системы линейной поляризации |
| b | Дисс. кан-та тех. наук: 2.2.14 | |||
| c | Нгуен Тхе Тхань | |||
| 260 | # | # | a | M. |
| c | 2025 | |||
| 300 | # | # | a | 137 c. |
| b | рис., табл. | |||
| c | 30 cm | |||
| e | 2 реферат | |||
| 502 | # | # | a | Московский физико-технический институт ; Защищено: 20/06/2025 |
| 504 | # | # | a | Библиогр.: с. 130-137 |
| 520 | # | # | a | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các hệ thống ăng ten có băng thông siêu rộng ứng dụng trong các hệ thống vô tuyến, truyền thông và vệ tinh vũ trụ có độ lợi và hiệu suất cao |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Hệ thống vô tuyến | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Ứng dụng | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Băng thông rộng | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Anten | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Truyền thông | |||
| 852 | # | # | j | LA25.0732.2 |
| 852 | # | # | j | LA25.0732.1 |
| 852 | # | # | j | LA25.0732.3 |
| 852 | # | # | j | LA25.0732.4 |