Tải Marc
Cẩm nang từ vựng tiếng Anh cho trẻ em
Thông tin xuất bản: H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024
Phân loại: 428.2/C120N
Thông tin vật lý: 96 tr.: hình vẽ, 20 cm
Từ khóa: Tiếng Anh; Từ vựng; Trẻ em; Sách thiếu nhi
Tóm tắt: Cung cấp những từ vựng tiếng Anh thông dụng, giúp các em làm quen với việc học tiếng Anh thông qua hình ảnh minh hoạ về các chủ đề đơn giản trong cuộc sống như: ở nhà, nhà bếp, chuẩn bị bàn ăn, động vật hoang dã, các loài chim, du lịch, phương tiện giao thông...
Xem thêmCẩm nang từ vựng tiếng Anh cho trẻ em
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024
Phân loại: 428.2/C120N
Thông tin vật lý: 96 tr.: hình vẽ, 20 cm
Từ khóa: Tiếng Anh; Từ vựng; Trẻ em; Sách thiếu nhi
Tóm tắt: Cung cấp những từ vựng tiếng Anh thông dụng, giúp các em làm quen với việc học tiếng Anh thông qua hình ảnh minh hoạ về các chủ đề đơn giản trong cuộc sống như: ở nhà, nhà bếp, chuẩn bị bàn ăn, động vật hoang dã, các loài chim, du lịch, phương tiện giao thông...
Xem thêm Xem thêm# | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác | Không có dữ liệu trong bảng! |
---|
020 | # | # | a | 978-604-43-0804-3 |
c | 62000đ | |||
d | 1500b | |||
041 | 1 | # | a | vie |
082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
a | 428.2 | |||
b | C120N | |||
100 | 1 | # | a | Bruzzone, Catherine |
245 | 1 | 0 | a | Cẩm nang từ vựng tiếng Anh cho trẻ em |
b | 700 từ thông dụng theo chủ đề kèm file nghe phát âm chuẩn | |||
c | Catherine Bruzzone, Vicky Barker ; Vũ Trang Nhung dịch | |||
250 | # | # | a | Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | a | H. |
b | Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
c | 2024 | |||
300 | # | # | a | 96 tr. |
b | hình vẽ | |||
c | 20 cm | |||
490 | 0 | # | a | Từ điển hình cho trẻ em mỗi ngày |
520 | # | # | a | Cung cấp những từ vựng tiếng Anh thông dụng, giúp các em làm quen với việc học tiếng Anh thông qua hình ảnh minh hoạ về các chủ đề đơn giản trong cuộc sống như: ở nhà, nhà bếp, chuẩn bị bàn ăn, động vật hoang dã, các loài chim, du lịch, phương tiện giao thông... |
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Trẻ em | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Từ vựng | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Tiếng Anh | |||
655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Sách thiếu nhi | |||
700 | 1 | # | a | Vũ Trang Nhung |
e | dịch | |||
700 | 1 | # | a | Barker, Vicky |