Tải Marc
Chân dung tướng lĩnh đã công tác, chiến đấu ở các đơn vị lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1945 - 2025
Thông tin xuất bản: H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2025
Phân loại: 355.0092259779/CH121D
Thông tin vật lý: 263 tr.: ảnh màu, 24 cm
Từ khóa: Tướng; Cuộc đời; Lực lượng vũ trang; Sự nghiệp; Việt Nam
Tóm tắt: Ghi nhận thân thế, thành tích, sự nghiệp cùng công lao của các thế hệ tướng lĩnh đã và đang công tác, chiến đấu ở các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1945 - 2025
Xem thêmChân dung tướng lĩnh đã công tác, chiến đấu ở các đơn vị lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1945 - 2025
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2025
Phân loại: 355.0092259779/CH121D
Thông tin vật lý: 263 tr.: ảnh màu, 24 cm
Từ khóa: Tướng; Cuộc đời; Lực lượng vũ trang; Sự nghiệp; Việt Nam
Tóm tắt: Ghi nhận thân thế, thành tích, sự nghiệp cùng công lao của các thế hệ tướng lĩnh đã và đang công tác, chiến đấu ở các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1945 - 2025
Xem thêm Xem thêm# | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 | VV25.04639 | Phòng đọc tự chọn sách KHXH & NV, Tầng 4 - Nhà D (Kho mở KHXH) | Sẵn sàng |
020 | a | 978-604-57-7863-0 | ||
d | 500b | |||
041 | 0 | # | a | vie |
082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
a | 355.0092259779 | |||
b | CH121D | |||
245 | 0 | 0 | a | Chân dung tướng lĩnh đã công tác, chiến đấu ở các đơn vị lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1945 - 2025 |
c | B.s.: Phạm Công Chững, Phạm Văn Hội, Phạm Văn Thông... | |||
260 | # | # | a | H. |
b | Chính trị quốc gia Sự thật | |||
c | 2025 | |||
300 | # | # | a | 263 tr. |
b | ảnh màu | |||
c | 24 cm | |||
500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Quân khu 7. Đảng uỷ - Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh |
520 | # | # | a | Ghi nhận thân thế, thành tích, sự nghiệp cùng công lao của các thế hệ tướng lĩnh đã và đang công tác, chiến đấu ở các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1945 - 2025 |
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Cuộc đời | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Lực lượng vũ trang | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Sự nghiệp | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Tướng | |||
651 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Việt Nam | |||
700 | 1 | # | a | Lưu Ngọc Quân |
e | b.s. | |||
700 | 1 | # | a | Phạm Công Chững |
e | b.s. | |||
700 | 1 | # | a | Vũ Mạnh Quyền |
e | b.s. | |||
700 | 1 | # | a | Phạm Văn Hội |
e | b.s. | |||
700 | 1 | # | a | Phạm Văn Thông |
e | b.s. | |||