Tải Marc
Đi chơi với lớp
Thông tin xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015
Phân loại: 372.21/Đ300C
Thông tin vật lý: 16tr. : tranh màu, 19cm
Từ khóa: Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; Sách mẫu giáo
Đi chơi với lớp
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015
Phân loại: 372.21/Đ300C
Thông tin vật lý: 16tr. : tranh màu, 19cm
Từ khóa: Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; Sách mẫu giáo
Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VN15.02131 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
| 020 | # | # | a | 9786041051829 |
| c | 11000đ | |||
| d | 2000b | |||
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 372.21 | |||
| b | Đ300C | |||
| 245 | 0 | 0 | a | Đi chơi với lớp |
| c | Lời: Nghi Nghi ; Minh hoạ: Thanh Xuân | |||
| 250 | # | # | a | Tái bản lần thứ 1 |
| 260 | # | # | a | Tp. Hồ Chí Minh |
| b | Nxb. Trẻ | |||
| c | 2015 | |||
| 300 | # | # | a | 16tr. |
| b | tranh màu | |||
| c | 19cm | |||
| 490 | 0 | # | a | Trẻ rèn kỹ năng sống |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Giáo dục mẫu giáo | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Kĩ năng sống | |||
| 655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Sách mẫu giáo | |||
| 700 | 0 | # | a | Thanh Xuân |
| e | minh hoạ | |||
| 700 | 0 | # | a | Nghi Nghi |
| e | lời | |||