Tải Marc
Giáo trình kỹ năng quản trị
Thông tin xuất bản: H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012
Phân loại: 658/GI-108T
Thông tin vật lý: 519tr. : minh hoạ, 24cm
Từ khóa: Quản trị; Kĩ năng; Doanh nghiệp; Giáo trình
Tóm tắt: Giới thiệu chung về kỹ năng quản trị. Trình bày những kiến thức về kỹ năng cá nhân. Kỹ năng quan hệ con người và kỹ năng chuyên biệt trong quản trị điều hành
Xem thêmGiáo trình kỹ năng quản trị
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012
Phân loại: 658/GI-108T
Thông tin vật lý: 519tr. : minh hoạ, 24cm
Từ khóa: Quản trị; Kĩ năng; Doanh nghiệp; Giáo trình
Tóm tắt: Giới thiệu chung về kỹ năng quản trị. Trình bày những kiến thức về kỹ năng cá nhân. Kỹ năng quan hệ con người và kỹ năng chuyên biệt trong quản trị điều hành
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VV12.06627 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 2 | VV12.06626 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 3 | VV12.06625 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
| 020 | # | # | c | 115000đ |
| d | 2000b | |||
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 1 | 4 | 2 | 14 |
| a | 658 | |||
| b | GI-108T | |||
| 245 | 0 | 0 | a | Giáo trình kỹ năng quản trị |
| b | = Management skills | |||
| c | B.s.: Ngô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung (ch.b.), Trần Thạch Liên... | |||
| 250 | # | # | a | Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Đại học Kinh tế Quốc dân | |||
| c | 2012 | |||
| 300 | # | # | a | 519tr. |
| b | minh hoạ | |||
| c | 24cm | |||
| 500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Quản trị kinh doanh |
| 504 | # | # | a | Thư mục: tr. 511-516 |
| 520 | # | # | a | Giới thiệu chung về kỹ năng quản trị. Trình bày những kiến thức về kỹ năng cá nhân. Kỹ năng quan hệ con người và kỹ năng chuyên biệt trong quản trị điều hành |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Doanh nghiệp | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Kĩ năng | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Quản trị | |||
| 655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Giáo trình | |||
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Thị Hoài Dung |
| e | ch.b. | |||
| 700 | 1 | # | a | Trần Thạch Liên |
| e | b.s. | |||
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Ngọc Điệp |
| e | b.s. | |||
| 700 | 1 | # | a | Ngô Kim Thanh |
| e | ch.b. | |||
| 700 | 1 | # | a | Hoàng Thanh Hương |
| e | b.s. | |||