Tải Marc
Giáo trình một số hợp đồng đặc thù trong hoạt động thương mại và kĩ năng đàm phán, soạn thảo
Thông tin xuất bản: H. : Công an nhân dân, 2012
Phân loại: 346.07/GI-108T
Thông tin vật lý: 351tr. : bảng, 21cm
Từ khóa: Luật thương mại; Hợp đồng thương mại; Giáo trình
Tóm tắt: Giới thiệu một số hợp đồng đặc thù trong lĩnh vực hoạt động thương mại. Kĩ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng và đưa ra các tình huống, có hướng dẫn thực hành đàm phán - soạn thảo hợp đồng trong hoạt động thương mại
Xem thêmGiáo trình một số hợp đồng đặc thù trong hoạt động thương mại và kĩ năng đàm phán, soạn thảo
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Công an nhân dân, 2012
Phân loại: 346.07/GI-108T
Thông tin vật lý: 351tr. : bảng, 21cm
Từ khóa: Luật thương mại; Hợp đồng thương mại; Giáo trình
Tóm tắt: Giới thiệu một số hợp đồng đặc thù trong lĩnh vực hoạt động thương mại. Kĩ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng và đưa ra các tình huống, có hướng dẫn thực hành đàm phán - soạn thảo hợp đồng trong hoạt động thương mại
Xem thêm Xem thêm# | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 | VV12.16851 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
2 | VV12.16850 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
020 | # | # | c | 35000đ |
d | 500b | |||
041 | 0 | # | a | vie |
082 | 1 | 4 | 2 | 14 |
a | 346.07 | |||
b | GI-108T | |||
245 | 0 | 0 | a | Giáo trình một số hợp đồng đặc thù trong hoạt động thương mại và kĩ năng đàm phán, soạn thảo |
c | Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Đoàn Trung Kiên... | |||
260 | # | # | a | H. |
b | Công an nhân dân | |||
c | 2012 | |||
300 | # | # | a | 351tr. |
b | bảng | |||
c | 21cm | |||
500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
504 | # | # | a | Thư mục: tr. 342-347 |
520 | # | # | a | Giới thiệu một số hợp đồng đặc thù trong lĩnh vực hoạt động thương mại. Kĩ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng và đưa ra các tình huống, có hướng dẫn thực hành đàm phán - soạn thảo hợp đồng trong hoạt động thương mại |
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Luật thương mại | |||
653 | # | # | a | Hợp đồng thương mại |
655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Giáo trình | |||
700 | 1 | # | a | Nguyễn Thị Dung |
e | ch.b. | |||
700 | 1 | # | a | Nguyễn Thị Yến |
700 | 1 | # | a | Vũ Đặng Hải Yến |
700 | 1 | # | a | Vũ Thị Lan Anh |
700 | 1 | # | a | Đoàn Trung Kiên |