Tải Marc
Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất
Thông tin xuất bản: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Phân loại: 729, K4z72/GI000T
Thông tin vật lý: 84tr., 24cm
Từ khóa: Thiết kế; Nội thất; Trung học chuyên nghiệp; Giáo trình
Tóm tắt: Trình bày khái niệm về nội thất và các kiến thức cơ bản của thiết kế nội thất, kiến trúc nội thất nhà ở và công trình công cộng
Xem thêmGiáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Phân loại: 729, K4z72/GI000T
Thông tin vật lý: 84tr., 24cm
Từ khóa: Thiết kế; Nội thất; Trung học chuyên nghiệp; Giáo trình
Tóm tắt: Trình bày khái niệm về nội thất và các kiến thức cơ bản của thiết kế nội thất, kiến trúc nội thất nhà ở và công trình công cộng
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VV05.16780 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 2 | VV05.16779 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 3 | VV05.16778 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
| 020 | d | 1350b | ||
| 041 | a | vie | ||
| 082 | 1 | 4 | 2 | 14 |
| a | 729 | |||
| 084 | # | # | b | GI000T |
| 084 | # | # | a | K4z72 |
| 100 | 1 | # | a | Nguyễn Hoàng Liên |
| 245 | a | Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất | ||
| b | Dùng cho các trường THCN | |||
| c | B.s.: Nguyễn Hoàng Liên (ch.b.), Vũ Ngọc Cường, Hà Thị Thanh Xuân | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Nxb. Hà Nội | |||
| c | 2005 | |||
| 300 | # | # | a | 84tr. |
| c | 24cm | |||
| 500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
| 504 | # | # | a | Thư mục: tr. 83 |
| 520 | a | Trình bày khái niệm về nội thất và các kiến thức cơ bản của thiết kế nội thất, kiến trúc nội thất nhà ở và công trình công cộng | ||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Trung học chuyên nghiệp | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Nội thất | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Thiết kế | |||
| 655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Giáo trình | |||
| 700 | 1 | # | a | Vũ Ngọc Cương |
| e | b.s. | |||
| 700 | 1 | # | a | Hà Thị Xuân |
| e | b.s. | |||
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Hoàng Liên |
| e | ch.b. | |||