Tải Marc
Giáo trình tín dụng - ngân hàng
Thông tin xuất bản: H. : Thống kê, 2008
Phân loại: 332.1/GI-108T
Thông tin vật lý: 302tr. : bảng, biểu đồ, 24cm
Từ khóa: Tín dụng; Ngân hàng thương mại; Giáo trình
Tóm tắt: Tổng quan về ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường. Các vấn đề chung về huy động vốn và tín dụng của ngân hàng thương mại. Tín dụng ngắn và trung hạn, dài hạn cho hoạt động đầu tư. Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam
Xem thêmGiáo trình tín dụng - ngân hàng
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Thống kê, 2008
Phân loại: 332.1/GI-108T
Thông tin vật lý: 302tr. : bảng, biểu đồ, 24cm
Từ khóa: Tín dụng; Ngân hàng thương mại; Giáo trình
Tóm tắt: Tổng quan về ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường. Các vấn đề chung về huy động vốn và tín dụng của ngân hàng thương mại. Tín dụng ngắn và trung hạn, dài hạn cho hoạt động đầu tư. Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VV08.20424 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 2 | VV08.20423 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 3 | VV08.20422 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
| 020 | # | # | c | 61000đ |
| d | 1000b | |||
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 1 | 4 | 2 | 14 |
| a | 332.1 | |||
| b | GI-108T | |||
| 100 | 1 | # | a | Phan Thị Cúc |
| 245 | 1 | 0 | a | Giáo trình tín dụng - ngân hàng |
| c | B.s.: Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Văn Kiên | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Thống kê | |||
| c | 2008 | |||
| 300 | # | # | a | 302tr. |
| b | bảng, biểu đồ | |||
| c | 24cm | |||
| 500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp TP. HCM. Khoa Tài chính Ngân hàng |
| 504 | # | # | a | Thư mục: tr. 300 |
| 520 | # | # | a | Tổng quan về ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường. Các vấn đề chung về huy động vốn và tín dụng của ngân hàng thương mại. Tín dụng ngắn và trung hạn, dài hạn cho hoạt động đầu tư. Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Ngân hàng thương mại | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Tín dụng | |||
| 655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Giáo trình | |||
| 700 | 1 | # | a | Đoàn Văn Huy |
| e | b.s. | |||
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Văn Kiên |
| e | b.s. | |||