Tải Marc
Hoa giữa đại ngàn
Thông tin xuất bản: H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016
Phân loại: 895.9221008/H401G
Thông tin vật lý: 251tr., 21cm
Từ khóa: Văn học hiện đại; Việt Nam; Thơ
Hoa giữa đại ngàn
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016
Phân loại: 895.9221008/H401G
Thông tin vật lý: 251tr., 21cm
Từ khóa: Văn học hiện đại; Việt Nam; Thơ
Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VV16.04731 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 2 | VV16.04730 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
| 020 | # | # | d | 500b |
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 895.9221008 | |||
| b | H401G | |||
| 245 | 0 | 0 | a | Hoa giữa đại ngàn |
| b | Thơ | |||
| c | Nguyễn Đăng An, Phan Bào, Nguyễn Thị Thanh Chí... | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Nxb. Hội Nhà văn | |||
| c | 2016 | |||
| 300 | # | # | a | 251tr. |
| c | 21cm | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Văn học hiện đại | |||
| 651 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Việt Nam | |||
| 655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Thơ | |||
| 700 | 1 | # | a | Phạm Mai Dựng |
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Thị Thanh Chí |
| 700 | 1 | # | a | Phan Bào |
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Đăng An |
| 700 | 0 | # | a | Linh Đa |