Tải Marc
Hỏi và đáp luật thương mại
Thông tin xuất bản: H. : Chính trị Hành chính, 2011
Phân loại: 346.07/H428V
Thông tin vật lý: 347tr. : bảng, 21cm
Từ khóa: Bài tập; Đề thi; Luật thương mại; Sách hỏi đáp; Giáo trình
Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản của luật thương mại Việt Nam. Một số bài tập tình huống của môn học này. Câu hỏi hướng dẫn ôn thi vấn đáp luật thương mại và một số đề thi hết môn, đề thi tốt nghiệp cử nhân luật, đề thi tuyển sinh cao học luật
Xem thêmHỏi và đáp luật thương mại
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Chính trị Hành chính, 2011
Phân loại: 346.07/H428V
Thông tin vật lý: 347tr. : bảng, 21cm
Từ khóa: Bài tập; Đề thi; Luật thương mại; Sách hỏi đáp; Giáo trình
Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản của luật thương mại Việt Nam. Một số bài tập tình huống của môn học này. Câu hỏi hướng dẫn ôn thi vấn đáp luật thương mại và một số đề thi hết môn, đề thi tốt nghiệp cử nhân luật, đề thi tuyển sinh cao học luật
Xem thêm Xem thêm# | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 | VV11.08688 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
2 | VV11.08687 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
020 | # | # | c | 43500đ |
d | 1000b | |||
041 | 0 | # | a | vie |
082 | 1 | 4 | 2 | 14 |
a | 346.07 | |||
b | H428V | |||
245 | 0 | 0 | a | Hỏi và đáp luật thương mại |
b | Dùng cho cán bộ, học viên, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối ngành luật | |||
c | Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Đoàn Trung Kiên, Vũ Phương Đông... | |||
260 | # | # | a | H. |
b | Chính trị Hành chính | |||
c | 2011 | |||
300 | # | # | a | 347tr. |
b | bảng | |||
c | 21cm | |||
520 | # | # | a | Những vấn đề cơ bản của luật thương mại Việt Nam. Một số bài tập tình huống của môn học này. Câu hỏi hướng dẫn ôn thi vấn đáp luật thương mại và một số đề thi hết môn, đề thi tốt nghiệp cử nhân luật, đề thi tuyển sinh cao học luật |
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Luật thương mại | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Đề thi | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Bài tập | |||
655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Sách hỏi đáp | |||
655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Giáo trình | |||
700 | 1 | # | e | Nguyễn Như Chính |
700 | 1 | # | a | Nguyễn Thị Dung |
e | ch.b. | |||
700 | 1 | # | a | Vũ Phương Đông |
700 | 1 | # | a | Đoàn Trung Kiên |
700 | 1 | # | a | Trần Quỳnh Anh |