 
                Tải Marc
International logistics and transportation
Thông tin xuất bản: McGraw - Hill, c''1999
Phân loại: Q370-81/I-311T
Thông tin vật lý: VIII, 251tr, 28cm
Từ khóa: Kinh tế vận tải; Quốc tế; Hàng hoá; Tổ chức quản lí
Tóm tắt: Các cách quản lí tổ chức hậu cần và chuyên chở vận tải trên toàn cầu với những hình thức khác nhau như: Chuyên chở hàng hoá bằng đường không, đường bộ, đường biển; Các thủ tục về xuất và nhập cũng như cách quản lí về vận chuyển hàng hoá
Xem thêmInternational logistics and transportation
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: McGraw - Hill, c''1999
Phân loại: Q370-81/I-311T
Thông tin vật lý: VIII, 251tr, 28cm
Từ khóa: Kinh tế vận tải; Quốc tế; Hàng hoá; Tổ chức quản lí
Tóm tắt: Các cách quản lí tổ chức hậu cần và chuyên chở vận tải trên toàn cầu với những hình thức khác nhau như: Chuyên chở hàng hoá bằng đường không, đường bộ, đường biển; Các thủ tục về xuất và nhập cũng như cách quản lí về vận chuyển hàng hoá
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | NV02.00627 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | 
| 041 | 0 | # | a | af | 
| 041 | 0 | # | a | eng | 
| 041 | 0 | # | a | 0211 | 
| 084 | # | # | a | Q370-81 | 
| b | I-311T | |||
| 100 | 1 | # | a | Long, Douglas | 
| 242 | 0 | a | Tổ chức hậu cần và vận tải quốc tế | |
| 245 | 1 | 0 | a | International logistics and transportation | 
| c | Douglas Long | |||
| 260 | # | # | b | McGraw - Hill | 
| c | c'1999 | |||
| 300 | # | # | a | VIII, 251tr | 
| c | 28cm | |||
| 520 | # | # | a | Các cách quản lí tổ chức hậu cần và chuyên chở vận tải trên toàn cầu với những hình thức khác nhau như: Chuyên chở hàng hoá bằng đường không, đường bộ, đường biển; Các thủ tục về xuất và nhập cũng như cách quản lí về vận chuyển hàng hoá | 
| 653 | # | # | a | Kinh tế vận tải | 
| 653 | # | # | a | Tổ chức quản lí | 
| 653 | # | # | a | Hàng hoá | 
| 653 | # | # | a | Quốc tế | 
| 852 | # | # | j | NV02.627 | 
