 
                Tải Marc
Khí động học ứng dụng
Thông tin xuất bản: H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011
Phân loại: 629.13/GI-108T
Thông tin vật lý: 260tr. : hình vẽ, bảng, 27cm
Từ khóa: Khí động học; Kĩ thuật; Ứng dụng
Tóm tắt: Giới thiệu khí quyển trái đất, những phương trình cơ bản của dòng khí, dòng khí một chiều đoạn nhiệt, dòng thế và dòng xoáy, lớp biên và lực cản ma sát, khí động thực nghiệm, đặc tính khí động của cánh, đặc tính khí động của cánh, đặc tính khí động của thân và giao thoa thân cánh, ổn định tĩnh dọc trục của vật bay
Xem thêmKhí động học ứng dụng
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011
Phân loại: 629.13/GI-108T
Thông tin vật lý: 260tr. : hình vẽ, bảng, 27cm
Từ khóa: Khí động học; Kĩ thuật; Ứng dụng
Tóm tắt: Giới thiệu khí quyển trái đất, những phương trình cơ bản của dòng khí, dòng khí một chiều đoạn nhiệt, dòng thế và dòng xoáy, lớp biên và lực cản ma sát, khí động thực nghiệm, đặc tính khí động của cánh, đặc tính khí động của cánh, đặc tính khí động của thân và giao thoa thân cánh, ổn định tĩnh dọc trục của vật bay
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | VL11.00399 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | 
| 020 | # | # | c | 140000đ | 
| d | 100b | |||
| 041 | 0 | # | a | vie | 
| 082 | 1 | 4 | 2 | 14 | 
| a | 629.13 | |||
| b | GI-108T | |||
| 100 | 1 | # | a | Lê Công Cát | 
| 245 | 1 | 0 | a | Khí động học ứng dụng | 
| c | Lê Công Cát | |||
| 260 | # | # | a | H. | 
| b | Khoa học và Kỹ thuật | |||
| c | 2011 | |||
| 300 | # | # | a | 260tr. | 
| b | hình vẽ, bảng | |||
| c | 27cm | |||
| 504 | # | # | a | Phụ lục: tr. 242-259. - Thư mục: 260 | 
| 520 | # | # | a | Giới thiệu khí quyển trái đất, những phương trình cơ bản của dòng khí, dòng khí một chiều đoạn nhiệt, dòng thế và dòng xoáy, lớp biên và lực cản ma sát, khí động thực nghiệm, đặc tính khí động của cánh, đặc tính khí động của cánh, đặc tính khí động của thân và giao thoa thân cánh, ổn định tĩnh dọc trục của vật bay | 
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG | 
| a | Khí động học | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG | 
| a | Ứng dụng | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG | 
| a | Kĩ thuật | |||
