Tải Marc
Lớp học mật ngữ. T.12
Thông tin xuất bản: H.: Báo Tiền phong, 2024
Phân loại: 895.9223/L466H
Thông tin vật lý: 47 tr.: tranh màu, 22 cm
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện tranh
Lớp học mật ngữ. T.12
Sách tậpTải Marc
Thông tin xuất bản: H.: Báo Tiền phong, 2024
Phân loại: 895.9223/L466H
Thông tin vật lý: 47 tr.: tranh màu, 22 cm
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện tranh
Xem thêm# | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 | VV25.05235 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
2 | VV25.05234 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
020 | # | # | c | 30000đ |
041 | 0 | # | a | vie |
082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
a | 895.9223 | |||
b | L466H | |||
245 | 0 | 0 | a | Lớp học mật ngữ |
b | Đặc san Hoa học trò : Truyện tranh | |||
c | B.R.O. Group ; B.s.: Nguyễn Hồ Hưng... | |||
n | T.12 | |||
260 | # | # | a | H. |
b | Báo Tiền phong | |||
c | 2024 | |||
300 | # | # | a | 47 tr. |
b | tranh màu | |||
c | 22 cm | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Văn học thiếu nhi | |||
651 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Việt Nam | |||
655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Truyện tranh | |||
700 | 1 | # | a | Lê Nguyễn Thuỳ Trang |
e | b.s. | |||
700 | 1 | # | a | Nguyễn Hồ Hưng |
e | b.s. | |||
700 | 1 | # | a | Bùi Lan Phương |
e | b.s. | |||
710 | 2 | # | a | B.R.O. Group |
773 | d | Báo Tiền phong | ||
d | H. | |||
t | Lớp học mật ngữ | |||
w | 988115 | |||