Tải Marc
Luật xa gần
Thông tin xuất bản: H. : Đại học Sư phạm, 2004
Phân loại: 750, W140z73/L000X
Thông tin vật lý: 123tr. : ảnh, hình vẽ, 24cm
Từ khóa: Hội họa; Giáo trình
Tóm tắt: Giới thiệu khái niệm, các vấn đề cơ bản và vai trò của luật xa gần trong học tập và sáng tác hội họa. Phân tích và hướng dẫn phương pháp biểu đạt không gian trên mặt phẳng qua việc giới thiệu phép chiếu xuyên tâm; phương pháp phối cảnh đường nét và một số hình thức phối cảnh
Xem thêmLuật xa gần
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Đại học Sư phạm, 2004
Phân loại: 750, W140z73/L000X
Thông tin vật lý: 123tr. : ảnh, hình vẽ, 24cm
Từ khóa: Hội họa; Giáo trình
Tóm tắt: Giới thiệu khái niệm, các vấn đề cơ bản và vai trò của luật xa gần trong học tập và sáng tác hội họa. Phân tích và hướng dẫn phương pháp biểu đạt không gian trên mặt phẳng qua việc giới thiệu phép chiếu xuyên tâm; phương pháp phối cảnh đường nét và một số hình thức phối cảnh
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VV05.03409 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 2 | VV05.03408 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 3 | VV05.03407 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
| 020 | c | 16500đ | ||
| d | 3100b | |||
| 041 | a | vie | ||
| 082 | 1 | 4 | 2 | 14 |
| a | 750 | |||
| 084 | # | # | a | W140z73 |
| 084 | # | # | b | L000X |
| 100 | 0 | # | a | Đặng Xuân Cường |
| 245 | a | Luật xa gần | ||
| b | Sách dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm | |||
| c | Đặng Xuân Cường | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Đại học Sư phạm | |||
| c | 2004 | |||
| 300 | # | # | a | 123tr. |
| b | ảnh, hình vẽ | |||
| c | 24cm | |||
| 500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS |
| 504 | # | # | a | Thư mục: tr. 123 |
| 520 | a | Giới thiệu khái niệm, các vấn đề cơ bản và vai trò của luật xa gần trong học tập và sáng tác hội họa. Phân tích và hướng dẫn phương pháp biểu đạt không gian trên mặt phẳng qua việc giới thiệu phép chiếu xuyên tâm; phương pháp phối cảnh đường nét và một số hình thức phối cảnh | ||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Hội họa | |||
| 655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Giáo trình | |||