Tải Marc
Nghệ thuật Manifest tiền bạc
Thông tin xuất bản: H.: Dân trí, 2024
Phân loại: 158.1/NGH250T
Thông tin vật lý: 190 tr.: hình vẽ, 21 cm
Từ khóa: Tâm lí học ứng dụng; Tiền tệ; Cuộc sống
Tóm tắt: Khám phá về sức mạnh của tư duy và cách áp dụng các nguyên tắc của luật hấp dẫn để thu hút tiền bạc và sự thịnh vượng; cách tạo ra và duy trì mối quan hệ tích cực với tiền bạc, giúp chuyển hóa những suy nghĩ và niềm tin tiêu cực thành năng lượng tích cực để thu hút tài lộc
Xem thêmNghệ thuật Manifest tiền bạc
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H.: Dân trí, 2024
Phân loại: 158.1/NGH250T
Thông tin vật lý: 190 tr.: hình vẽ, 21 cm
Từ khóa: Tâm lí học ứng dụng; Tiền tệ; Cuộc sống
Tóm tắt: Khám phá về sức mạnh của tư duy và cách áp dụng các nguyên tắc của luật hấp dẫn để thu hút tiền bạc và sự thịnh vượng; cách tạo ra và duy trì mối quan hệ tích cực với tiền bạc, giúp chuyển hóa những suy nghĩ và niềm tin tiêu cực thành năng lượng tích cực để thu hút tài lộc
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác | Không có dữ liệu trong bảng! |
|---|
| 020 | # | # | a | 978-604-40-6048-4 |
| c | 109000đ | |||
| d | 2000b | |||
| 041 | 1 | # | a | vie |
| h | eng | |||
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 158.1 | |||
| b | NGH250T | |||
| 100 | 1 | # | a | Ryuu Shinohara |
| 245 | 1 | 0 | a | Nghệ thuật Manifest tiền bạc |
| b | 15 phương pháp thu hút sự giàu có, thành công và thịnh vượng | |||
| c | Ryuu Shinohara ; Hải Minh dịch | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Dân trí | |||
| c | 2024 | |||
| 300 | # | # | a | 190 tr. |
| b | hình vẽ | |||
| c | 21 cm | |||
| 500 | # | # | a | Tên sách tiếng Anh: The magic of manifesting money |
| 520 | # | # | a | Khám phá về sức mạnh của tư duy và cách áp dụng các nguyên tắc của luật hấp dẫn để thu hút tiền bạc và sự thịnh vượng; cách tạo ra và duy trì mối quan hệ tích cực với tiền bạc, giúp chuyển hóa những suy nghĩ và niềm tin tiêu cực thành năng lượng tích cực để thu hút tài lộc |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Tâm lí học ứng dụng | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Cuộc sống | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Tiền tệ | |||
| 700 | 0 | # | a | Hải Minh |
| e | dịch | |||