Tải Marc
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2023
Thông tin xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2024
Phân loại: 315.9779/N305G
Thông tin vật lý: 465 tr., 9 tr. ảnh: minh hoạ, 24 cm
Từ khóa: Niên giám thống kê; Tp. Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2023 của Thành phố Hồ Chí Minh về đơn vị hành chính và đất đai, dân số và lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, ngân hàng và bảo hiểm, công nghiệp, đầu tư và xây dựng, doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp và thuỷ sản, công nghiệp, thương mại và du lịch, chỉ số giá, vận tải và truyền thông...
Xem thêmNiên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2023
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2024
Phân loại: 315.9779/N305G
Thông tin vật lý: 465 tr., 9 tr. ảnh: minh hoạ, 24 cm
Từ khóa: Niên giám thống kê; Tp. Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2023 của Thành phố Hồ Chí Minh về đơn vị hành chính và đất đai, dân số và lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, ngân hàng và bảo hiểm, công nghiệp, đầu tư và xây dựng, doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp và thuỷ sản, công nghiệp, thương mại và du lịch, chỉ số giá, vận tải và truyền thông...
Xem thêm Xem thêm# | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 | VV25.04542 | Phòng đọc tự chọn sách KHXH & NV, Tầng 4 - Nhà D (Kho mở KHXH) | Sẵn sàng |
020 | # | # | a | 978-604-483-833-5 |
d | 150b | |||
041 | 0 | # | a | vie |
082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
a | 315.9779 | |||
b | N305G | |||
245 | 0 | 0 | a | Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2023 |
b | = Statistical yearbook of Ho Chi Minh City 2023 | |||
260 | # | # | a | Tp. Hồ Chí Minh |
b | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | |||
c | 2024 | |||
300 | # | # | a | 465 tr., 9 tr. ảnh |
b | minh hoạ | |||
c | 24 cm | |||
500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh |
520 | # | # | a | Tập hợp số liệu thống kê năm 2023 của Thành phố Hồ Chí Minh về đơn vị hành chính và đất đai, dân số và lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, ngân hàng và bảo hiểm, công nghiệp, đầu tư và xây dựng, doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp và thuỷ sản, công nghiệp, thương mại và du lịch, chỉ số giá, vận tải và truyền thông... |
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Niên giám thống kê | |||
651 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Tp. Hồ Chí Minh | |||