Tải Marc
Nữ bác sĩ tâm lý
Thông tin xuất bản: H. : Từ điển Bách khoa, 2009
Phân loại: 895.1/N550B
Thông tin vật lý: 969tr., 21cm
Từ khóa: Văn học hiện đại; Trung Quốc; Tiểu thuyết
Nữ bác sĩ tâm lý
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Từ điển Bách khoa, 2009
Phân loại: 895.1/N550B
Thông tin vật lý: 969tr., 21cm
Từ khóa: Văn học hiện đại; Trung Quốc; Tiểu thuyết
Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VV09.08692 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 2 | VV09.08691 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng | |
| 3 | VV09.08690 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Tổng kho) | Sẵn sàng |
| 020 | # | # | c | 150000đ |
| d | 2000b | |||
| 041 | 1 | # | a | vie |
| h | chi | |||
| 082 | 1 | 4 | 2 | 14 |
| a | 895.1 | |||
| b | N550B | |||
| 100 | 1 | # | a | Tất Thị Mai |
| 245 | 1 | 0 | a | Nữ bác sĩ tâm lý |
| b | Tiểu thuyết | |||
| c | Tất Thị Mai ; Thái Nhiên dịch | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Từ điển Bách khoa | |||
| c | 2009 | |||
| 300 | # | # | a | 969tr. |
| c | 21cm | |||
| 534 | # | # | a | Dịch từ nguyên bản tiếng Trung |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Văn học hiện đại | |||
| 651 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Trung Quốc | |||
| 655 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Tiểu thuyết | |||
| 700 | 0 | # | a | Nguyễn Kim Dân |
| e | dịch | |||