Tải Marc
Phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong công tác xã hội
Thông tin xuất bản: H. : Bách khoa Hà Nội, 2022
Phân loại: 361.3072/PH561P
Thông tin vật lý: 209 tr. : bảng, 21 cm
Từ khóa: Công tác xã hội; Nghiên cứu khoa học; Ứng dụng; Phương pháp nghiên cứu
Tóm tắt: Giới thiệu chung về ngành khoa học và nghề chuyên nghiệp công tác xã hội; nền tảng chung của nghiên cứu khoa học; phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong công tác xã hội cá nhân, trong công tác xã hội nhóm và trong công tác xã hội cộng đồng
Xem thêmPhương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong công tác xã hội
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Bách khoa Hà Nội, 2022
Phân loại: 361.3072/PH561P
Thông tin vật lý: 209 tr. : bảng, 21 cm
Từ khóa: Công tác xã hội; Nghiên cứu khoa học; Ứng dụng; Phương pháp nghiên cứu
Tóm tắt: Giới thiệu chung về ngành khoa học và nghề chuyên nghiệp công tác xã hội; nền tảng chung của nghiên cứu khoa học; phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong công tác xã hội cá nhân, trong công tác xã hội nhóm và trong công tác xã hội cộng đồng
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VV22.20569 | Phòng đọc tự chọn sách KHXH & NV, Tầng 4 - Nhà D (Kho mở KHXH) | Sẵn sàng |
| 020 | # | # | a | 978-604-316-834-1 |
| c | 220000đ | |||
| d | 150b | |||
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 361.3072 | |||
| b | PH561P | |||
| 245 | 0 | 0 | a | Phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong công tác xã hội |
| c | B.s.: Trần Minh Điển, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Trung Hải (ch.b.)... | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Bách khoa Hà Nội | |||
| c | 2022 | |||
| 300 | # | # | a | 209 tr. |
| b | bảng | |||
| c | 21 cm | |||
| 500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Nhi Trung ương |
| 504 | # | # | a | Thư mục: tr. 206-208 |
| 520 | # | # | a | Giới thiệu chung về ngành khoa học và nghề chuyên nghiệp công tác xã hội; nền tảng chung của nghiên cứu khoa học; phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong công tác xã hội cá nhân, trong công tác xã hội nhóm và trong công tác xã hội cộng đồng |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Phương pháp nghiên cứu | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Công tác xã hội | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Ứng dụng | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Nghiên cứu khoa học | |||
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Thị Thái Lan |
| e | b.s. | |||
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Thu Hà |
| e | ch.b. | |||
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Trung Hải |
| e | ch.b. | |||
| 700 | 1 | # | a | Nguyễn Thị Vĩnh Hà |
| e | b.s. | |||
| 700 | 1 | # | a | Trần Minh Điển |
| e | ch.b. | |||