Tải Marc
Sổ theo dõi chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục mẫu giáo
Thông tin xuất bản: H. : Giáo dục, 2018
Phân loại: 372.21/S450T
Thông tin vật lý: 60tr. : bảng, 30cm
Từ khóa: Giáo dục mẫu giáo; Nuôi dạy trẻ; Chất lượng; Sổ theo dõi
Tóm tắt: Hướng dẫn lập danh sách và theo dõi tình hình chất lượng giáo dục, chăm sóc nuôi dưỡng trẻ trong trường mầm non
Xem thêmSổ theo dõi chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục mẫu giáo
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Giáo dục, 2018
Phân loại: 372.21/S450T
Thông tin vật lý: 60tr. : bảng, 30cm
Từ khóa: Giáo dục mẫu giáo; Nuôi dạy trẻ; Chất lượng; Sổ theo dõi
Tóm tắt: Hướng dẫn lập danh sách và theo dõi tình hình chất lượng giáo dục, chăm sóc nuôi dưỡng trẻ trong trường mầm non
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác | Không có dữ liệu trong bảng! |
|---|
| 020 | # | # | a | 9786040133540 |
| c | 33600đ | |||
| d | 3000b | |||
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 372.21 | |||
| b | S450T | |||
| 100 | 1 | # | a | Nguyễn Thị Thu Hương |
| 245 | 1 | 0 | a | Sổ theo dõi chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục mẫu giáo |
| c | Nguyễn Thị Thu Hương | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Giáo dục | |||
| c | 2018 | |||
| 300 | # | # | a | 60tr. |
| b | bảng | |||
| c | 30cm | |||
| 520 | # | # | a | Hướng dẫn lập danh sách và theo dõi tình hình chất lượng giáo dục, chăm sóc nuôi dưỡng trẻ trong trường mầm non |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Chất lượng | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Nuôi dạy trẻ | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Giáo dục mẫu giáo | |||
| 653 | # | # | a | Sổ theo dõi |