Tải Marc
Sổ theo dõi chất lượng trường mầm non
Thông tin xuất bản: H. : Nxb. Hà Nội, 2024
Phân loại: 372.21/S450T
Thông tin vật lý: 84 tr., 30 cm
Từ khóa: Giáo dục mẫu giáo; Nuôi dạy trẻ; Sổ theo dõi
Tóm tắt: Hướng dẫn cách ghi sổ theo dõi chất lượng trường mầm non, bao gồm các mục: Nhóm - lớp, số trẻ vào, số trẻ ra, số trẻ ra lớp, số trẻ chuyên cần...
Xem thêmSổ theo dõi chất lượng trường mầm non
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Nxb. Hà Nội, 2024
Phân loại: 372.21/S450T
Thông tin vật lý: 84 tr., 30 cm
Từ khóa: Giáo dục mẫu giáo; Nuôi dạy trẻ; Sổ theo dõi
Tóm tắt: Hướng dẫn cách ghi sổ theo dõi chất lượng trường mầm non, bao gồm các mục: Nhóm - lớp, số trẻ vào, số trẻ ra, số trẻ ra lớp, số trẻ chuyên cần...
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác | Không có dữ liệu trong bảng! |
|---|
| 020 | # | # | a | 978-604-478-316-1 |
| c | 28000đ | |||
| d | 500b | |||
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 372.21 | |||
| b | S450T | |||
| 100 | 0 | # | a | Bích Hồng |
| 245 | 1 | 0 | a | Sổ theo dõi chất lượng trường mầm non |
| c | Bích Hồng s.t., b.s. | |||
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Nxb. Hà Nội | |||
| c | 2024 | |||
| 300 | # | # | a | 84 tr. |
| c | 30 cm | |||
| 500 | # | # | a | ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo |
| 520 | # | # | a | Hướng dẫn cách ghi sổ theo dõi chất lượng trường mầm non, bao gồm các mục: Nhóm - lớp, số trẻ vào, số trẻ ra, số trẻ ra lớp, số trẻ chuyên cần... |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Giáo dục mẫu giáo | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Nuôi dạy trẻ | |||
| 653 | # | # | a | Sổ theo dõi |