Tải Marc
Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo TCVN 5574:2018
Thông tin xuất bản: H. : Xây dựng, 2023
Phân loại: 624.183410218597/TH308K
Thông tin vật lý: 338 tr. : minh hoạ, 27 cm
Từ khóa: Kết cấu bê tông cốt thép; Thiết kế; Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam
Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan TCVN 5574:2018 về thiết kế kết cấu bêtông; các tiêu chuẩn vật liệu, tải trọng; dầm; sàn; tính toán cột và vách cứng; kết cấu chuyển, mô hình dàn ảo, đài cọc
Xem thêmThiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo TCVN 5574:2018
Sách đơnTải Marc
Thông tin xuất bản: H. : Xây dựng, 2023
Phân loại: 624.183410218597/TH308K
Thông tin vật lý: 338 tr. : minh hoạ, 27 cm
Từ khóa: Kết cấu bê tông cốt thép; Thiết kế; Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam
Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan TCVN 5574:2018 về thiết kế kết cấu bêtông; các tiêu chuẩn vật liệu, tải trọng; dầm; sàn; tính toán cột và vách cứng; kết cấu chuyển, mô hình dàn ảo, đài cọc
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VL23.01952 | Phòng đọc tự chọn sách KHTN & ƯD, Tầng 5 - Nhà D (Kho mở KHTN) | Sẵn sàng |
| 020 | # | # | a | 978-604-82-7156-5 |
| c | 184000đ | |||
| d | 200b | |||
| 041 | 0 | # | a | vie |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 624.183410218597 | |||
| b | TH308K | |||
| 100 | 1 | # | a | Bùi Quốc Bảo |
| 245 | 1 | 0 | a | Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo TCVN 5574:2018 |
| b | = Design of reinforced concrete structures following TCVN 5574:2018 | |||
| c | Bùi Quốc Bảo | |||
| 250 | # | # | a | Tái bản |
| 260 | # | # | a | H. |
| b | Xây dựng | |||
| c | 2023 | |||
| 300 | # | # | a | 338 tr. |
| b | minh hoạ | |||
| c | 27 cm | |||
| 504 | # | # | a | Phụ lục: tr. 310-329. - Thư mục: tr. 330-333 |
| 520 | # | # | a | Giới thiệu tổng quan TCVN 5574:2018 về thiết kế kết cấu bêtông; các tiêu chuẩn vật liệu, tải trọng; dầm; sàn; tính toán cột và vách cứng; kết cấu chuyển, mô hình dàn ảo, đài cọc |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Kết cấu bê tông cốt thép | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Thiết kế | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Tiêu chuẩn nhà nước | |||
| 651 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Việt Nam | |||