Tải Marc
Tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội
Thông tin xuất bản: H., 2024
Phân loại: 711.0959731/T450C
Thông tin vật lý: xi, 150 tr.: minh hoạ, 30 cm + 1 tt
Từ khóa: Qui hoạch đô thị; Không gian kiến trúc; Cảnh quan; Hà Nội; Phố đi bộ
Tóm tắt: Nghiên cứu đánh giá và phân tích thực trạng tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội. Đề xuất quan điểm, mục tiêu, nguyên tắc, tiêu chí, mô hình, giải pháp tổ chức không gian các kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội
Xem thêmTổ chức không gian kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội
Luận ánTải Marc
Thông tin xuất bản: H., 2024
Phân loại: 711.0959731/T450C
Thông tin vật lý: xi, 150 tr.: minh hoạ, 30 cm + 1 tt
Từ khóa: Qui hoạch đô thị; Không gian kiến trúc; Cảnh quan; Hà Nội; Phố đi bộ
Tóm tắt: Nghiên cứu đánh giá và phân tích thực trạng tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội. Đề xuất quan điểm, mục tiêu, nguyên tắc, tiêu chí, mô hình, giải pháp tổ chức không gian các kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội
Xem thêm Xem thêm# | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 | LA24.1983.3 | Phòng đọc Đa phương tiện, Tầng 2 - Nhà D (Tài liệu nghe nhìn) | Sẵn sàng | |
2 | LA24.1983.2 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Sẵn sàng | |
3 | LA24.1983.1 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Sẵn sàng |
041 | 0 | # | a | vie |
082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
a | 711.0959731 | |||
b | T450C | |||
100 | 1 | # | a | Phạm Thị Ngọc Liên |
245 | 1 | 0 | a | Tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội |
b | LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9580105 | |||
c | Phạm Thị Ngọc Liên | |||
260 | # | # | a | H. |
c | 2024 | |||
300 | # | # | a | xi, 150 tr. |
b | minh hoạ | |||
c | 30 cm | |||
e | 1 tt | |||
502 | # | # | a | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 26/12/2024 |
504 | # | # | a | Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 | # | # | a | Nghiên cứu đánh giá và phân tích thực trạng tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội. Đề xuất quan điểm, mục tiêu, nguyên tắc, tiêu chí, mô hình, giải pháp tổ chức không gian các kiến trúc cảnh quan các tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử thành phố Hà Nội |
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Không gian kiến trúc | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Cảnh quan | |||
650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Qui hoạch đô thị | |||
651 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
a | Hà Nội | |||
653 | # | # | a | Phố đi bộ |
852 | # | # | j | LA24.1983.3 |
852 | # | # | j | LA24.1983.2 |
852 | # | # | j | LA24.1983.1 |