Tải Marc
Синтез и реализация пассивных коммутируемых смесителей частоты с высоким коэффициентом передачи
Thông tin xuất bản: Saint Petersburg, 2025
Phân loại: 621.384/С000и
Thông tin vật lý: 173 c.: рис., табл., 30 cm + 2 реферат
Từ khóa: Kĩ thuật vô tuyến; Băng tần; Chuyển mạch; Tần số
Tóm tắt: Nghiên cứu và phân tích mạch trộn tần số thụ động chuyển mạch có tính đến các tham số của trở kháng đầu vào và đầu ra đối với dải tần số tương đối tùy ý; và thiết kế phương pháp tổng hợp tham số đối với bộ trộn tần số thụ động chuyển mạch nhằm mục đích đạt được giá trị lớn nhất của hệ số chuyển đổi và giá trị nhỏ nhất của hệ số nhiễu; thiết kế bộ trộn nằm trong bộ thu băng hẹp một băng tần và bộ thu nhiều băng tần dựa trên các công nghệ bán dẫn CMOS 180 nm và GaAs; đề xuất phương pháp thêm vào khoảng bảo vệ giữa các xung của tín hiệu ngoại sai nhằm mục đích giảm đáng kể nhiễu flicker và các méo điều biên tại đầu ra của bộ trộn
Xem thêmСинтез и реализация пассивных коммутируемых смесителей частоты с высоким коэффициентом передачи
Luận ánTải Marc
Thông tin xuất bản: Saint Petersburg, 2025
Phân loại: 621.384/С000и
Thông tin vật lý: 173 c.: рис., табл., 30 cm + 2 реферат
Từ khóa: Kĩ thuật vô tuyến; Băng tần; Chuyển mạch; Tần số
Tóm tắt: Nghiên cứu và phân tích mạch trộn tần số thụ động chuyển mạch có tính đến các tham số của trở kháng đầu vào và đầu ra đối với dải tần số tương đối tùy ý; và thiết kế phương pháp tổng hợp tham số đối với bộ trộn tần số thụ động chuyển mạch nhằm mục đích đạt được giá trị lớn nhất của hệ số chuyển đổi và giá trị nhỏ nhất của hệ số nhiễu; thiết kế bộ trộn nằm trong bộ thu băng hẹp một băng tần và bộ thu nhiều băng tần dựa trên các công nghệ bán dẫn CMOS 180 nm và GaAs; đề xuất phương pháp thêm vào khoảng bảo vệ giữa các xung của tín hiệu ngoại sai nhằm mục đích giảm đáng kể nhiễu flicker và các méo điều biên tại đầu ra của bộ trộn
Xem thêm Xem thêm| # | Mã ĐKCB | Điểm lưu thông | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | LA25.0733.4 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 2 | LA25.0733.2 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 3 | LA25.0733.1 | Phòng đọc yêu cầu và đọc báo, tạp chí, Tầng 3 - Nhà D (Kho Quý Hiếm) | Chưa S.Sàng | |
| 4 | LA25.0733.3 | Phòng đọc Đa phương tiện, Tầng 2 - Nhà D (Tài liệu nghe nhìn) | Chưa S.Sàng |
| 041 | 0 | # | a | rus |
| 082 | 0 | 4 | 2 | 23 |
| a | 621.384 | |||
| b | С000и | |||
| 100 | 1 | # | a | Чан Тхань Дат |
| 242 | 0 | 0 | a | Thiết kế và chế tạo bộ trộn tần số thụ động chuyển mạch với hệ số chuyển đổi lớn |
| 245 | 1 | 0 | a | Синтез и реализация пассивных коммутируемых смесителей частоты с высоким коэффициентом передачи |
| b | Дисс. кан-та тех. наук: 2.2.13 | |||
| c | Чан Тхань Дат | |||
| 260 | # | # | a | Saint Petersburg |
| c | 2025 | |||
| 300 | # | # | a | 173 c. |
| b | рис., табл. | |||
| c | 30 cm | |||
| e | 2 реферат | |||
| 502 | # | # | a | Санкт-Петербургский политехнический университет Петра Великого ; Защищено: 23/06/2025 |
| 504 | # | # | a | Библиогр.: с. 156-164. - Прилож.: с. 165-173 |
| 520 | # | # | a | Nghiên cứu và phân tích mạch trộn tần số thụ động chuyển mạch có tính đến các tham số của trở kháng đầu vào và đầu ra đối với dải tần số tương đối tùy ý; và thiết kế phương pháp tổng hợp tham số đối với bộ trộn tần số thụ động chuyển mạch nhằm mục đích đạt được giá trị lớn nhất của hệ số chuyển đổi và giá trị nhỏ nhất của hệ số nhiễu; thiết kế bộ trộn nằm trong bộ thu băng hẹp một băng tần và bộ thu nhiều băng tần dựa trên các công nghệ bán dẫn CMOS 180 nm và GaAs; đề xuất phương pháp thêm vào khoảng bảo vệ giữa các xung của tín hiệu ngoại sai nhằm mục đích giảm đáng kể nhiễu flicker và các méo điều biên tại đầu ra của bộ trộn |
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Tần số | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Băng tần | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Chuyển mạch | |||
| 650 | # | 7 | 2 | Bộ TK TVQG |
| a | Kĩ thuật vô tuyến | |||
| 852 | # | # | j | LA25.0733.4 |
| 852 | # | # | j | LA25.0733.1 |
| 852 | # | # | j | LA25.0733.2 |
| 852 | # | # | j | LA25.0733.3 |